Bài 14 chủ đề: 我的腿被自行车撞伤了 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 [Phiên bản mới] giúp bạn làm quen với cách diễn đạt sự việc bị động trong tiếng Trung qua cấu trúc “被” để mô tả hành động không mong muốn xảy ra với chủ thể. Bạn cũng sẽ học các từ vựng liên quan đến bộ phận cơ thể và các phương tiện giao thông như “腿” và “自行车”. Ngoài ra, bài học còn giúp bạn luyện tập cách mô tả kết quả hành động trong câu.
→ Tải [MP3, PDF] Giáo trình Hán ngữ 4 tại đây
→ Ôn lại Bài 13: Đưa cho tôi hộ chiếu và vé máy bay
Mời bạn cùng tìm hiểu kỹ lưỡng bài học qua phần dưới đây:
🎯 Mục tiêu bài học:
- Hiểu và sử dụng cấu trúc câu bị động với từ “被” để diễn tả sự việc xảy ra với chủ thể.
- Nắm vững từ vựng liên quan đến bộ phận cơ thể và phương tiện giao thông, đồng thời luyện tập mô tả kết quả hành động.
Từ vựng
1️⃣ 腿 (tuǐ) (thối) (danh từ): đùi, chân
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 我的腿受伤了。
- Wǒ de tuǐ shòushāng le.
- Chân của tôi bị thương rồi.
2️⃣ 上街 (shàng jiē) (thượng nhai) (động từ): ra phố, lên phố
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他下午去上街买东西了。
- Tā xiàwǔ qù shàng jiē mǎi dōngxi le.
- Chiều nay anh ấy ra phố mua đồ.
3️⃣ 被 (bèi) (bị) (giới từ): bị, được
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 我的手机被偷了。
- Wǒ de shǒujī bèi tōu le.
- Điện thoại của tôi bị trộm mất rồi.
4️⃣ 撞 (zhuàng) (trang) (động từ): va, chạm, đụng
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他不小心撞到了一棵树。
- Tā bù xiǎoxīn zhuàng dào le yī kē shù.
- Anh ấy bất cẩn đụng phải một cái cây.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dungĐừng quên truy cập Giáo trình Hán ngữ 6 quyển luyện tập thật nhiều để áp dụng hiệu quả vào thực tế nhé!
Đọc tiếp Bài 15: Kinh kịch tôi xem hiểu, nhưng nghe không hiểu (京剧我看得懂,但是听不懂).
→ Xem tổng hợp Giáo trình Hán ngữ các Phiên bản